| [chắt bóp] |
| | To stint oneself in; economize; scrimp; use sparingly; husband |
| | phải chắt bóp trong bao nhiêu năm má»›i có được món tiá»n ấy |
| that sum of money was the result of many years stinting himself in everything |
| | chắt bóp từng đồng |
| to stint oneself in money and save every penny |
| | sống chắt bóp |
| live economically; live very near |
| | thrifty |